Tiếng Khmer và tiếng Thái: Điểm tương đồng và khác biệt về ngôn ngữ

Sự gần gũi về mặt địa lý và tương đồng về Văn hóa của 2 dân tộc Khmer và Thái, đặt ra câu hỏi liệu ngôn ngữ tương ứng của họ, có giống nhau hay không?

Ở dạng viết, chữ Khmer và chữ Thái có hình thức trực quan tương tự nhau vì cả 2 đều có nguồn gốc từ tiếng Khmer cổ. Tuy nhiên, hai ngôn ngữ thuộc về các họ ngôn ngữ khác nhau. , tiếng Thái là một ngôn ngữ thanh điệu trong khi tiếng Khmer thì không.

Language

Linguistic Family

Related Languages

Khmer

Austroasiatic languages

Vietnamese, Mon

Thai

Kra-Dai languages

Lao, and a few others

Hệ thống chữ viết khác nhau với một nguồn gốc chung
Một ví dụ về chữ Thái và chữ Khmer như thế này:
- Chữ Khmer: អក្សរខ្មែរ
- Chữ Thái: อักษรไทย
Lý do chính của việc tại sao chữ viết Khmer và chữ viết Thái trông giống nhau: chữ Khmer và chữ viết Thái có nguồn gốc chung là chữ Khmer Cổ, vốn được chuyển thể từ chữ Brahmi được sử dụng ở Ấn Độ cổ đại.

Kết quả là, chữ Khmer và chữ viết Thái Lan có chung nguồn gốc với chữ Devanagari được sử dụng cho tiếng Hindi. Một điểm tương đồng giữa tiếng Khmer và tiếng Thái là họ không sử dụng dấu cách để tách các từ (trái ngược với tiếng Hindi).
So sánh từ vựng
Bởi vì tiếng Thái và tiếng Khmer thuộc các họ ngôn ngữ khác nhau, người ta có thể nghĩ rằng họ không có từ vựng chung. Đây không phải là trường hợp.
Cả hai ngôn ngữ này đã vay mượn nhiều từ tiếng Phạn, đặc biệt là trong các lĩnh vực tôn giáo và triết học.
Bảng sau đây chứa một số ví dụ về các từ tương tự trong tiếng Khmer và tiếng Thái:

Tiếng Khmer

Thái

Ý nghĩa

ភាសា (peasaa)

ภาษา (paasaa)

Ngôn ngữ

ជីវិត (chivit)

ชีวิต (chīwit)

cuộc sống

ទូរស័ព្ទ (toorsap)

โทรศัพท์ (toorasap)

điện thoại

សត្វ (Sat)

สัตว์ (Sat)

con vật

គ្រូ (kruu)

ครู (kruu)

giáo viên

អាហារ (ʼaahaa)

อาหาร (aahaan)

thức ăn

នាឡិកា (nealeka)

นาฬิกา (naaligaa)

đồng hồ

ប្រទេស (prɑteih)

ประเทศ (bprateet)

quốc gia

វិទ្យុ (vityu)

วิทยุ (wittayu)

Radio

គិត (bộ dụng cụ)

คิด (kít)

Suy nghĩ

អាន (an)

อ่าน (aan)

Đọc

ដើរ (daə)

เดิน (dəən)

đi bộ

ជួយ (cuəy)

ช่วย (chûai)

Để giúp đỡ

លេង (leing)

เล่น (lên)

Chơi

អាន (Aan)

อ่าน (àan)

Đọc

តន្ត្រី (dontrei)

ดนตรี (dontrī)

Âm nhạc

ភ្លេង (pleng)

เพลง (pleeng)

Nhạc

សិក្សា (Seksaa)

ศึกษา (suksaa)

Học tập

បញ្ញា (panhnhea)

ปัญญา (bpanyaa)

Trí tuệ/Sự thông minh

ឧស្សាហ៍ (UHSAA)

อุตส่าห์ (utsaa)

Chăm chỉ

វេលា (Velea)

เวลา (weelaa)

 

បើក (baek)

เปิด (beid)

Mở

ឈ្នះ (chná)

ชนะ (chá-ná)

Chiến thắng


Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Liên hệ đặt quảng cáo: 0976.559.389

Liên hệ đặt QC: 0976.559.389